Chữ Hán giản thể

sửa

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa
 
龟头

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

龟头

  1. quy đầu, đầu dương vật
  2. đầu con rùa

Dịch

sửa
quy đầu
đầu rùa