Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鸟窝
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Đồng nghĩa
2.1.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
phồn thể:
鳥窩
Chữ Latinh
Bính âm
: niǎowō
Tiếng Quan Thoại
sửa
鸟窝
Danh từ
sửa
鸟窝
Tổ
chim
Đồng nghĩa
sửa
巢
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
bird
nest