Tiếng Trung Quốc

sửa

Cụm từ

sửa

鸞鳳和鳴

  1. (Nghĩa đen) Chim loan, chim phượng cùng hót.
  2. (Nghĩa bóng) Nói vợ chồng đoàn kết, thương yêu nhau.