Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
镌罚
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
鐫罰
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
thuyên
phạt
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: juān fá
Danh từ
sửa
镌罚
phạt giáng chức
Đồng nghĩa
sửa
降职惩罚
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
business
;
profession