钫
Tra từ bắt đầu bởi | |||
钫 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 钅 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+94AB (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
钫
- (Hoá học) Franxi.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
钫 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɨəŋ˧˧ | fɨəŋ˧˥ | fɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɨəŋ˧˥ | fɨəŋ˧˥˧ |