Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
钍
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
钍
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
钍
U+948D
,
&
#38029;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-948D
←
钌
[U+948C]
CJK Unified Ideographs
钎
→
[U+948E]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
钅
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+948D
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
釷
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
shān
(
shan
1
),
tǔ
(
tu
3
),
xiān
(
xian
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
thổ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
钍
(
Hoá học
)
Thori
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
钍
viết theo chữ
quốc ngữ
thổ
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰo̰
˧˩˧
tʰo
˧˩˨
tʰo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰo
˧˩
tʰo̰ʔ
˧˩