钍
Tra từ bắt đầu bởi | |||
钍 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa钍
- (Hoá học) Thori.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
钍 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰo̰˧˩˧ | tʰo˧˩˨ | tʰo˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰo˧˩ | tʰo̰ʔ˧˩ |