Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nùng
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Tay Dọ
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
pu
(
Nùng Inh
)
áo
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pu˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pu˦˥]
Danh từ
sửa
pu
cua
.
Đồng nghĩa
sửa
pu núm
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Tay Dọ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/puː⁵⁵/
Danh từ
sửa
pu
đồi
,
núi
.