Tiếng Nùng sửa

Danh từ sửa

pu

  1. (Nùng Inh) áo.

Tham khảo sửa

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

pu

  1. cua.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Tay Dọ sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /puː⁵⁵/

Danh từ sửa

pu

  1. đồi, núi.