Tiếng Trung Quốc

sửa
to roam; travel
 
wheel; gear; (by) turn
wheel; gear; (by) turn; rotate
phồn. (遊輪/游輪) /
giản. (游轮)
dị thể 郵輪

(These forms in the hanzi box are uncreated: "游轮", "游輪".)

 
Wikipedia has an article on:

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

遊輪

  1. Tàu du lịch