遊輪
Tiếng Trung Quốc
sửato roam; travel | wheel; gear; (by) turn wheel; gear; (by) turn; rotate | ||
---|---|---|---|
phồn. (遊輪/游輪) | 遊/游 | 輪 | |
giản. (游轮) | 游 | 轮 | |
dị thể | 郵輪 |
(These forms in the hanzi box are uncreated: "游轮", "游輪".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄡˊ ㄌㄨㄣˊ
- Quảng Đông (Việt bính): jau4 leon4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄡˊ ㄌㄨㄣˊ
- Tongyong Pinyin: yóulún
- Wade–Giles: yu2-lun2
- Yale: yóu-lwún
- Gwoyeu Romatzyh: youluen
- Palladius: юлунь (julunʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /joʊ̯³⁵ lu̯ən³⁵/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 油輪/油轮
遊輪/游轮
郵輪/邮轮
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
Danh từ
sửa遊輪