Chữ Hán giản thể

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

货币

  1. tiền tệ
    1. 货币银行 - tiền tệ ngân hàng .

Dịch

sửa