Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monetary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑː.nə.ˌtɛr.i/
Tính từ
sửa
monetary
/ˈmɑː.nə.ˌtɛr.i/
(
Thuộc
)
Tiền tệ
.
monetary
unit
— đơn vị tiền tệ
(
Thuộc
)
Tiền tài
.
Tham khảo
sửa
"
monetary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)