萍
Tra từ bắt đầu bởi | |||
萍 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 평
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa萍
- (Thực vật học) Bèo tấm.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
萍 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̤jŋ˨˩ ɓə̤jŋ˨˩ ɓï̤ŋ˨˩ fï̤ŋ˨˩ | fen˧˧ ɓen˧˧ ɓïn˧˧ fïn˧˧ | fəːn˨˩ ɓəːn˨˩ ɓɨn˨˩ fɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
feŋ˧˧ ɓeŋ˧˧ ɓïŋ˧˧ fïŋ˧˧ |