Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+83FB, 菻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83FB

[U+83FA]
CJK Unified Ideographs
[U+83FC]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Thực vật) Cây ngải.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lâm, răm, lùm, râm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ləm˧˧ zam˧˧ lṳm˨˩ zəm˧˧ləm˧˥ ʐam˧˥ lum˧˧ ʐəm˧˥ləm˧˧ ɹam˧˧ lum˨˩ ɹəm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ləm˧˥ ɹam˧˥ lum˧˧ ɹəm˧˥ləm˧˥˧ ɹam˧˥˧ lum˧˧ ɹəm˧˥˧