荨
Tra từ bắt đầu bởi | |||
荨 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 艸 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8368 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
荨
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
荨 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̤m˨˩ ɗa̤ːm˨˩ | təm˧˧ ɗaːm˧˧ | təm˨˩ ɗaːm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təm˧˧ ɗaːm˧˧ |