茵
Tra từ bắt đầu bởi | |||
茵 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 艸 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8335 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: yīn (yin1)
- Phiên âm Hán-Việt: nhân
- Chữ Hangul: 인
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
茵
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
茵 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ | ɲəŋ˧˥ | ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ | ɲən˧˥˧ |