Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
舌尖音
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: shé miàn hòu yīn
Danh từ
sửa
舌尖音
phụ âm đầu lưỡi
, chỉ đầu
lưỡi
đặt ở trên hoặc gần
răng cửa
, ép chật
vòm miệng
mà tạo ra âm (khi học tiếng Hán trong chương trình phiên âm những từ có phụ âm
z
,
c
thường hay sử dụng phát âm đầu lưỡi).
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
coronal consonant