腖
Tra từ bắt đầu bởi | |||
腖 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 肉 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8156 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
腖
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
腖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥ | ɗəwŋ˧˥ ɗə̰wŋ˩˧ | ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˥ ɗəwŋ˩˩ | ɗəwŋ˧˥˧ ɗə̰wŋ˩˧ |