Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
Lớp: S Lớp: 3
Cách viết khác
篤實 (kyūjitai)

Danh từ

sửa

篤実(とくじつ) (tokujitsu

  1. Tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
  2. Lòng trung thành, lòng chung thuỷ.

Từ liên hệ

sửa

Danh từ riêng

sửa

篤実(あつみ) (Atsumi

  1. Một tên dành cho nam

篤実(とくみ) (Tokumi

  1. Một tên dành cho nam