Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˥ ʨï̤ŋ˨˩kʰwa̰ː˩˧ tʂïn˧˧kʰwaː˧˥ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˩˩ tʂïŋ˧˧xwa̰˩˧ tʂïŋ˧˧

Định nghĩa

sửa

khóa trình

  1. Chương trình học tập một bộ môntrường đại học hay các trường chuyên nghiệp.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa