Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑː.tə.ri/

Danh từ sửa

pottery /ˈpɑː.tə.ri/

  1. Đồ gốm.
  2. Nghề làm đồ gốm.
  3. Xưởng làm đồ gốm.

Tham khảo sửa