Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
earthenware
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌwɛr/
Danh từ
sửa
earthenware
/.ˌwɛr/
Đồ bằng
đất nung
(nồi, niêu, chậu, vò... ).
Đất nung
(làm nồi... ).
(
Định ngữ
) Bằng
đất nung
.
Tham khảo
sửa
"
earthenware
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)