漩
Tra từ bắt đầu bởi | |||
漩 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 水 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6F29 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
漩
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
漩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twiə̤n˨˩ | twiəŋ˧˧ | twiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twiən˧˧ |