Tiếng Trung Quốc

sửa
 
school; sect; purpose
school; sect; purpose; model; ancestor; family
phồn. (淨土宗) 淨土
giản. (净土宗) 净土

(This form in the hanzi box is uncreated: "净土宗".)

 
Wikipedia has an article on:

Danh từ

sửa

淨土宗

  1. (Phật giáo) Tịnh Độ Tông

Dịch

sửa