樺
Tra từ bắt đầu bởi | |||
樺 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
樺
- (Thực vật) Bạch dương.
Tiếng Nhật sửa
Danh từ sửa
樺 (kaba)
- (Thực vật) Bạch dương.
Chuyển tự sửa
Tiếng Triều Tiên sửa
Danh từ sửa
樺
- (Thực vật) Bạch dương.
Chuyển tự sửa
Xem thêm sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
樺 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwaː˧˧ | hwaː˧˥ | hwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˥ | hwa˧˥˧ |