柽
Tra từ bắt đầu bởi | |||
柽 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 木 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+67FD (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
柽
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
柽 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sajŋ˧˧ | ʂan˧˥ | ʂan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂajŋ˧˥ | ʂajŋ˧˥˧ |