朽木糞牆
Chữ Nhật hỗn hợp
sửaPhân tích cách viết | |||||||||||||||||||
朽 | 木 | 糞 | 牆 | ||||||||||||||||
kanji | kanji | kanji | kanji | ||||||||||||||||
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Rōmaji: Kyuu boku fun shou
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hán trung cổ 朽木不可雕也,糞土之牆,不可杇也.
Thành ngữ
sửa朽木糞牆
- Cây mục không thể chạm được vậy. (Hán-Việt: hủ mộc bất khả điêu)
Dịch
sửa- Tiếng Anh: A piece of rotten wood cannot be turned into something beautiful.
Tham khảo
sửaShinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN