朋
Tra từ bắt đầu bởi | |||
朋 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 붕
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 朋 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa朋