Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
旅游
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
旅遊
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: lǚ yóu
Danh từ
sửa
旅游
lữ du
,
du lịch
,
tham quan
.
明天
我要去
香港
旅游
mai tôi sẽ đi hồng kông du dịch .
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
trip
;
journey
;
tourism
;
travel
;
tour