Chữ Hán giản thể sửa

Danh từ sửa

斗拱

  1. Vòm nối máitường cho vững.

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)