Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+621F, 戟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-621F

[U+621E]
CJK Unified Ideographs
[U+6220]

Tra cứu

sửa
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “戈 08” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. cái kích (một vũ khí thời xưa), kết hợp từ giáo và qua có thể vừa đâm và chém.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa