Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+621F, 戟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-621F

[U+621E]
CJK Unified Ideographs
[U+6220]

Tra cứu sửa

Bút thuận
0 strokes

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

  1. cái kích (một vũ khí thời xưa), kết hợp từ giáo và qua có thể vừa đâm và chém.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa