Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
感慨
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: gǎn kǎi
Tính từ
sửa
感慨
cảm khái
,
cảm xúc
,
than thở
,
thở dài
因
悲痛
、不
愉快
而发出的
叹息
vì bi thương, không vui mà than thở
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
lament
; with a tinge of emotion or regret