Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

感慨

  1. cảm khái , cảm xúc , than thở , thở dài
    悲痛、不愉快而发出的叹息
    vì bi thương, không vui mà than thở

Dịch

sửa