Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thở dài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ː
˧˩˧
za̤ːj
˨˩
tʰəː
˧˩˨
jaːj
˧˧
tʰəː
˨˩˦
jaːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəː
˧˩
ɟaːj
˧˧
tʰə̰ːʔ
˧˩
ɟaːj
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thơ dại
Động từ
thở
dài
Thở
ra một
hơi
dài
khi có
điều
buồn phiền
.
Thất vọng ngồi
thở dài
.
Tiếng
thở dài
não nuột.
Tham khảo
sửa
"
thở dài
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)