Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰə̰ː˧˩˧ za̤ːj˨˩tʰəː˧˩˨ jaːj˧˧tʰəː˨˩˦ jaːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰəː˧˩ ɟaːj˧˧tʰə̰ːʔ˧˩ ɟaːj˧˧

Từ tương tự

Động từ

thở dài

  1. Thở ra một hơi dài khi có điều buồn phiền.
    Thất vọng ngồi thở dài.
    Tiếng thở dài não nuột.

Tham khảo

sửa