Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
崇文区
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
崇文區
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
sùng
văn
khu
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: chóng wén qū
Danh từ
sửa
崇文区
quận sùng văn thuộc thành phố bắc kinh
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:chongwen , place in peking