岸邊
Tiếng Trung Quốc
sửabank; shore; beach bank; shore; beach; coast |
side; edge; margin side; edge; margin; border; boundary | ||
---|---|---|---|
phồn. (岸邊) | 岸 | 邊 | |
giản. (岸边) | 岸 | 边 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "岸边".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄢˋ ㄅㄧㄢ
- Quảng Đông (Việt bính): ngon6 bin1
- Khách Gia (Sixian, PFS): ngan-piên
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): hōaⁿ-piⁿ
- (Triều Châu, Peng'im): ngai6 bin1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄢˋ ㄅㄧㄢ
- Tongyong Pinyin: ànbian
- Wade–Giles: an4-pien1
- Yale: àn-byān
- Gwoyeu Romatzyh: annbian
- Palladius: аньбянь (anʹbjanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀän⁵¹ pi̯ɛn⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: ngon6 bin1
- Yale: ngohn bīn
- Cantonese Pinyin: ngon6 bin1
- Guangdong Romanization: ngon6 bin1
- Sinological IPA (key): /ŋɔːn²² piːn⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: ngan-piên
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ngan bien´
- Bính âm tiếng Khách Gia: ngan4 bian1
- IPA Hán học : /ŋan⁵⁵ pi̯en²⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: hōaⁿ-piⁿ
- Tâi-lô: huānn-pinn
- Phofsit Daibuun: hvoaxpvy
- IPA (Hạ Môn): /huã²²⁻²¹ pĩ⁴⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /huã⁴¹⁻²² pĩ³³/
- IPA (Chương Châu): /huã²²⁻²¹ pĩ⁴⁴/
- IPA (Đài Bắc): /huã³³⁻¹¹ pĩ⁴⁴/
- IPA (Cao Hùng): /huã³³⁻²¹ pĩ⁴⁴/
- (Triều Châu)
- Peng'im: ngai6 bin1
- Phiên âm Bạch thoại-like: ngăi piⁿ
- IPA Hán học (ghi chú): /ŋai³⁵⁻¹¹ pĩ³³/
- (Mân Tuyền Chương)
Danh từ
sửa岸邊