Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

きしべ (Kishibe

  1. 岸辺: Một tên dành cho nam

Danh từ

sửa

きしべ (kishibe

  1. 岸辺:
    Bờ biển
    Bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ).