Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
尼日尔
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Từ nguyên
2.3
Danh từ riêng
Chữ Hán giản thể
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
Ni
Nhật
Ne
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là: [[
尼日爾
]]
Tiếng Quan Thoại
sửa
尼日尔
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: nírìěr
Từ nguyên
sửa
尼
(
ni
) +
日
(
nhật
) +
尔
(
ne
)
Danh từ riêng
sửa
尼日尔
Niger
.