Chữ Hán giản thể

sửa


Tiếng Quan Thoại

sửa
 
尼日尔

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

(ni) + (nhật) + (ne)

Danh từ riêng

sửa

尼日尔

  1. Niger.