津
Tra từ bắt đầu bởi | |||
津 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 水 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6D25 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: jīn (jin1)
- Phiên âm Hán-Việt: tân
- Chữ Hangul: 진
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
津
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
津 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɔ̰ʔt˨˩ tən˧˧ lṵʔt˨˩ | lɔ̰k˨˨ təŋ˧˥ lṵk˨˨ | lɔk˨˩˨ təŋ˧˧ luk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɔt˨˨ tən˧˥ lut˨˨ | lɔ̰t˨˨ tən˧˥ lṵt˨˨ | lɔ̰t˨˨ tən˧˥˧ lṵt˨˨ |