型
Tra từ bắt đầu bởi | |||
型 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 土 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+578B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: xíng (xing2)
- Phiên âm Hán-Việt: hình
- Chữ Hangul: 형
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
型
- Khuôn đúc.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
型 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hï̤ŋ˨˩ | hïn˧˧ | hɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hïŋ˧˧ |