喬
Tra từ bắt đầu bởi | |||
喬 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa喬
- Tên gọi một loài cây, có tên khoa học pinus sylvestris.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
喬 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̤w˨˩ ɣɛw˧˧ | kiəw˧˧ ɣɛw˧˥ | kiəw˨˩ ɣɛw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəw˧˧ ɣɛw˧˥ | kiəw˧˧ ɣɛw˧˥˧ |