Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
哀嚎
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āiháo
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
哀
+
嚎
.
Động từ
sửa
哀嚎
gào
,
kêu
thảm thiết
饿
狼
哀嚎
- chó sói kêu thảm thiết
đồng nghĩa với
哀号
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
squall