Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Trung Quốc + .

Động từ sửa

哀嚎

  1. gào, kêu thảm thiết
    饿哀嚎 - chó sói kêu thảm thiết
  2. đồng nghĩa với 哀号

Dịch sửa