Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
呀嗪
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āqīn
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
吖
+
嗪
.
Danh từ
sửa
吖嗪
-azin
: tên
hợp chất
hữu cơ
không
no
với sáu
mạch
nối
có
chứa
một hoặc một số
nguyên tử
nitrogen
, như
pyridine
,
pyridazine
,
tetrazine
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
-azine