Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Trung Quốc + .

Danh từ

sửa

吖嗪

  1. -azin: tên hợp chất hữu cơ không no với sáu mạch nốichứa một hoặc một số nguyên tử nitrogen, như pyridine, pyridazine, tetrazine.

Dịch

sửa