Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
发烧
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
發燒
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: fā shāo
Danh từ
sửa
发烧
ốm
,
phát sốt
,
sốt
我
今天
发烧
所以
不能
上课
hôm nay
em
bị sốtv
ì thế không lên lớp được
发烧
怎么办
bị sốt thì phải làm thế nào ?
孩子
发烧
了
con bị sốt rồi
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:have a high temperature (from illness); have a
fever