功成名遂
Tiếng Trung Quốc
sửamerit; achievement; result merit; achievement; result; service; accomplishment |
finish; complete; accomplish finish; complete; accomplish; become; turn into; win; succeed; one tenth |
name; fame; to describe name; fame; to describe; place |
forthwith | ||
---|---|---|---|---|---|
phồn. (功成名遂) | 功 | 成 | 名 | 遂 | |
giản. #(功成名遂) | 功 | 成 | 名 | 遂 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄇㄧㄥˊ ㄙㄨㄟˋ
- Quảng Đông (Việt bính): gung1 sing4 ming4 seoi6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄇㄧㄥˊ ㄙㄨㄟˋ
- Tongyong Pinyin: gongchéngmíngsuèi
- Wade–Giles: kung1-chʻêng2-ming2-sui4
- Yale: gūng-chéng-míng-swèi
- Gwoyeu Romatzyh: gongcherngmingsuey
- Palladius: гунчэнминсуй (gunčɛnminsuj)
- IPA Hán học (ghi chú): /kʊŋ⁵⁵ ʈ͡ʂʰɤŋ³⁵ miŋ³⁵ su̯eɪ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: gung1 sing4 ming4 seoi6
- Yale: gūng sìhng mìhng seuih
- Cantonese Pinyin: gung1 sing4 ming4 soey6
- Guangdong Romanization: gung1 xing4 ming4 sêu6
- Sinological IPA (key): /kʊŋ⁵⁵ sɪŋ²¹ mɪŋ²¹ sɵy̯²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Thành ngữ
sửa功成名遂