Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự sửa

Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 如切如磋,如琢如磨.

Thành ngữ sửa

切磋琢磨

  1. Như cắt như đánh bóng, như giũa như mài. (Hán-Việt: như thiết như tha, như trác như ma)

Dịch sửa

  • Tiếng Anh: Studious minds are thus bones cut, thus horn polished, thus jades cut, thus stone ground.

Tham khảo sửa