Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
như thiết như tha, như trác như ma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Thành ngữ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán
如切如磋,如琢如磨
.
Thành ngữ
sửa
như thiết như tha, như trác như ma
Như cắt như đánh bóng, như giũa như mài.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: Studious minds are thus bones cut, thus horn polished, thus jades cut, thus stone ground.
Tiếng Nhật
:
切磋琢磨