như thiết như tha, như trác như ma

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 如切如磋,如琢如磨.

Thành ngữ

sửa

như thiết như tha, như trác như ma

  1. Như cắt như đánh bóng, như giũa như mài.

Dịch

sửa
  • Tiếng Anh: Studious minds are thus bones cut, thus horn polished, thus jades cut, thus stone ground.