Chữ Hán giản thể

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

假使

  1. giả sử, giả dụ , nếu như
    假使你一醒来变成亿万富翁,你会是哪一种亿万富翁 ?
    giả sử bạn tỉnh dậy và biến thành một người giàu có , bạn sẽ là loại người giàu nào ?

Dịch

sửa