Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
假使
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.1.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: jiǎ shǐ
假使
giả sử
,
giả dụ
,
nếu như
假使
你一
觉
醒来
变成
亿万
富翁
,你会是哪一种亿万富翁 ?
giả sử
bạn tỉnh dậy và biến thành một người giàu có , bạn sẽ là loại người giàu nào ?
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
suppose
;
given
...