Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
富翁
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: fù wēng
Danh từ
sửa
富翁
nhà giàu
, người giàu có ,
phú ông
...
你会是
哪种
亿万
富翁
呢 ?
bạn nằm trong số người giàu kiểu nào ?
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
rich
man