Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.rəb/, /ˈɛ.rəb/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

Arab /ˈæ.rəb/

  1. Người A-rập.
  2. Ngựa A-rập.

Thành ngữ

sửa

Tính từ

sửa

Arab /ˈæ.rəb/

  1. (Thuộc) A-rập.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa