Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
はい
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
は
い
[háꜜì]
(
Atamadaka
– [1])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ha̠i]
Thán từ
sửa
はい
Vâng
,
phải
,
dạ
,
được
,
ừ
,
có
, có
chứ
.
Tham khảo
sửa
Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
▲
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN