groin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrɔɪn/
Hoa Kỳ | [ˈɡrɔɪn] |
Danh từ
sửagroin (số nhiều groins) /ˈɡrɔɪn/
Ngoại động từ
sửagroin ngoại động từ /ˈɡrɔɪn/
Tham khảo
sửa- "groin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁwɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
groin /ɡʁwɛ̃/ |
groins /ɡʁwɛ̃/ |
groin gđ /ɡʁwɛ̃/
Tham khảo
sửa- "groin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)