Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˩˧ mat˧˥o˧˩˨ ma̰k˩˧o˨˩˦ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˩ mat˩˩o̰ʔ˧˩ ma̰t˩˧

Danh từ

sửa

ổ mắt

  1. Hốc xương mặt trong đó có tròng mắt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa