Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ổ mắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
o̰
˧˩˧
mat
˧˥
o
˧˩˨
ma̰k
˩˧
o
˨˩˦
mak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
o
˧˩
mat
˩˩
o̰ʔ
˧˩
ma̰t
˩˧
Danh từ
sửa
ổ mắt
Hốc
xương
mặt
trong đó có
tròng
mắt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ổ mắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)